Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vấn đề
|
danh từ
Điều cần được nghiên cứu và giải quyết.
Còn nhiều vấn đề cần xem xét; các vấn đề mang tính thời sự.
Từ điển Việt - Pháp
vấn đề
|
question; problème
problème social
cette affaire est tout un problème
question de vie ou de mort
il n'y a pas de problème
aborder un problème
résoudre un problème
le noeud du problème
matière; chapitre
je suis incompétent en la matière
sévère sur le chapitre de la discipline
affaire
c'est une affaire d'honneur
il est question de